Có 2 kết quả:
啦啦队长 lā lā duì zhǎng ㄌㄚ ㄌㄚ ㄉㄨㄟˋ ㄓㄤˇ • 啦啦隊長 lā lā duì zhǎng ㄌㄚ ㄌㄚ ㄉㄨㄟˋ ㄓㄤˇ
lā lā duì zhǎng ㄌㄚ ㄌㄚ ㄉㄨㄟˋ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cheer leader
Bình luận 0
lā lā duì zhǎng ㄌㄚ ㄌㄚ ㄉㄨㄟˋ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cheer leader
Bình luận 0